Dictionary từ trái nghĩa của in front of

Loading results
Trái nghĩa của in front of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in front of.
Đồng nghĩa của in front of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in front of.
Trái nghĩa của front
Trái nghĩa của front ; Danh từ. bottom character foot personality rear back ; Danh từ. hiding reality truth ; Phó từ.
Trái nghĩa của rear
Nghĩa là gì: rear rear /riə/. danh từ. bộ phận đằng sau, phía sau. the garden is at the rear of the house: khu vườn ở đằng sau nhà.
Trái nghĩa của put on
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của put on. ... Trái nghĩa của put on a brave front Trái nghĩa của put on account từ đồng ...
Trái nghĩa của popular
tính từ. (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân. a popular insurection: cuộc khởi nghĩa của nhân dân. bình dân. the popular front: mặt trận bình dân.
Trái nghĩa của display
Nghĩa là gì: display display /dis'plei/. danh từ. sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày. to make a display of: phô bày, trưng bày.
Trái nghĩa của frost
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của frost.
Trái nghĩa của afterward
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của afterward.
Trái nghĩa của upgrade
An upgrade antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock