Từ trái nghĩa của stimulate2. Reading books can
stimulate your imagination and creativity. Đọc sách có thể kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo
của bạn. 3. Drinking coffee can
stimulate ...
Từ đồng nghĩa của stimulate - Synonym of honest3. Drinking coffee can
stimulate your nervous system and increase alertness. Uống cà phê có thể kích thích hệ thần kinh
của bạn và tăng cảnh giác. 4. Exercise ...
Từ trái nghĩa của encourageCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của encourage.
Từ trái nghĩa của deterCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của deter.
Từ trái nghĩa của extraCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của extra.
Từ đồng nghĩa của led toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của led to.
Từ trái nghĩa của innovation3. The key to staying competitive in the market is constant innovation and adaptation to new trends. - Chìa khóa để duy trì sự cạnh tranh trên thị trường ...
Từ trái nghĩa của electricityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của electricity.
Từ trái nghĩa của put outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của put out.
Từ trái nghĩa của evokeThe painting evokes feelings of nostalgia and longing. Bức tranh gợi lên cảm giác hoài niệm và khao khát. 2. Her music always evokes strong emotions in the ...