Dictionary từ trái nghĩa với the exit

Loading results
Trái nghĩa của exit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exit.
Trái nghĩa của exits
Trái nghĩa của exits ; closures comings ; arrivals ; entrances ; stays births hellos ; stays stops ...
Đồng nghĩa của exit - Synonym of bravo
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exit.
Trái nghĩa của making an exit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của making an exit.
Meaning of exit
... exit contrario opposto di exit exit反意語 exit 反対語 exit 反意語 Từ trái nghĩa với the exit. An exit meaning dictionary is a great resource for writers ...
Trái nghĩa của leave
Trái nghĩa của leave ; Danh từ. denial difference disagreement disapproval imprisonment incarceration protest refusal restraint veto limitation prohibition ...
Đồng nghĩa của leave - Synonym of impertinent
sự cho phép. by your leave: xin phép ông, xin phép anh; to ask leave: xin phép; to get leave: được phép · sự được phép nghỉ. to be on leave: nghỉ phép; leave of ...
Trái nghĩa của end
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của end.
Trái nghĩa của come to an end
Tính từ. incomplete crude held kept ; Động từ. begin carry on complete do ; Động từ. advance aid allow assist ...
Trái nghĩa của at loose ends
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... nghĩa trai nghia cua at a loose end trái nghĩa với at a losse end. An at ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock