Dictionary từ điển đồng nghĩa vs tận dụng

Loading results
Đồng nghĩa với tận dụng - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách dùng từ tương tự , Đồng nghĩa của tận dụng .
Đồng nghĩa của lợi thế - Thành ngữ Châm ngôn
to be of great lợi thế to: có lợi lớn cho · to Tận dụng lợi thế của một cơ hội: lợi dụng cơ hội · tận dụng lợi thế của ai: lợi ích của ai · để biến cái gì ...
Đồng nghĩa với tận dụng lợi thế của một cái gì đó - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách dùng từ tương tự , Đồng nghĩa của tận dụng cái gì đó .
Trái nghĩa của lợi thế - Thành ngữ Châm ngôn
để tận dụng một cơ hội ... với lợi thế sinonim dari lợi thế đồng nghĩa với thuận lợi sinonim thuận lợi trái nghĩa thuận lợi thuận lợi 동의어.
đồng nghĩa với lợi thế - Thành ngữ Tục ngữ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Đồng nghĩa của ... to be of great lợi to: có lợi lớn cho; để tận dụng một ...
Đồng nghĩa với tận dụng - Thành ngữ Châm ngôn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take advantage.
Đồng nghĩa của take
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take.
Đồng nghĩa của take hold
English Vocalbulary. Đồng nghĩa của take from the top Đồng nghĩa của take full advantage of Đồng ... - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ...
Đồng nghĩa của seize
take advantage of jump at · Trái nghĩa của seize · seize Thành ngữ, tục ngữ ... - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
trái nghĩa với advantage
Trái nghĩa của lợi thế ; Danh từ. chặn bất lợi từ chối tán thành; Gần nghĩa. lợi thế về kích thước thuận lợi lợi thế ... Trái ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock