right on the mark là gì - Thành Ngữ Tục NgữTừ điển miễn phí về cách dùng từ
ngay trên dấu là gì , Từ đồng nghĩa, Trái nghĩa, Thành ngữ, Tiếng lóng.
on the mark Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữchính xác,
chính xác , chính xác, ngay tại chỗ Câu trả lời của bạn
chính xác . ... Nếu điều
gì đó ai đó nói hoặc viết có trên dấu, điều đó
là đúng hoặc chính xác.
đánh dấu Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữAnh trai tôi đã thành công
khi anh ấy mua một lượng vải cotton ngay trước khi thị trường tăng giá. 我弟弟刚好赶在市场涨价之前购 进一批棉布,赚了大钱。
off the mark Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữkhông
đúng , sai Câu trả lời của anh ấy hơi lạc
đề . ... If someone is quick off the
mark , they are very quick to use, ... off the
mark is what .
Đồng nghĩa của đúng - Thành ngữ Châm ngônNghĩa
là gì :
đúng /kə'rekt/. Tính từ. đúng, chính xác ... để
sửa một thói quen xấu: sửa một thói quen xấu; để
sửa đồng hồ của một người bằng cách.
on the money Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữđúng , chính xác, đúng điểm
, đúng chỗ Câu trả lời của bạn là tiền. ... Tôi cho rằng đánh giá của cô ấy về tình hình
là đúng về tiền bạc.
đánh dấu Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Tục Ngữ Thành NgữNghĩa
là gì: address marker address marker. (Tech) bộ đánh dấu địa chỉ ... accurate,
correct, dead on, spot on Your answer is
right on the mark.
Đồng nghĩa của by the bookexactly
correct accurate precise absolutely
right dead-center definite ... the day Đồng nghĩa của by the dozen Đồng nghĩa của by the month by the book
là gì.
Đồng nghĩa của dead onchính xác chính
xác chính xác chính xác hoàn toàn
đúng theo sổ điểm chết xác định trực tiếp chính xác trên nút trên
dấu trên tiền trên mũi xác định chính xác ...
Đồng nghĩa của phe - Thành ngữ Châm ngônNghĩa
là gì : mặt bên /nói/ ... of paper: hai mặt của tờ giấy; mặt
phải của vải: mặt phải của vải; the seamy side of life: mặt trái của cuộc đời.