Trái nghĩa của secureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
secure. ... Nghĩa
là gì:
secure secure /si'kjuə/.
Đồng nghĩa của secureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
secure. ... Nghĩa
là gì:
secure secure /si'kjuə/.
Đồng nghĩa của safeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
safe. ... Nghĩa
là gì:
safe safe /seif/. danh từ. chạn (đựng đồ ăn).
Sinónimo de secureDiccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de secure. ...
Trái nghĩa với secure là gì financilal secure 反対語 trái nghĩa với secure ...
Antonim dari secure... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari secure. ...
Trái nghĩa với secure là gì financilal secure 反対語 trái nghĩa với secure secure ...
의 반의어 secure의미:
secure se·cure〔L 「걱정 없는」의 뜻에서〕 a. (se·cur·er; -est) 1 안전한, 위험 없는 《against, from》(⇒
safe [유의어])
Đồng nghĩa của protectCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... Nghĩa
là gì: protect protect /protect/ ...
Đồng nghĩa của protect ...
Trái nghĩa của sureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của sure. ... Nghĩa
là gì: sure sure /ʃuə/. tính từ. chắc, chắc chắn.
Đồng nghĩa của safeguardCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự ,
Đồng nghĩa của ... Nghĩa
là gì : bảo vệ an toàn /'seifgɑ:d/ ... (như)
safe -conduct.
Đồng nghĩa của safe and sound - Thành ngữ Châm ngônCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
safe and sound.