Trái nghĩa của pureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ...
pure air: không khí trong sạch;
pure water: nước trong;
pure alcohol: ...
Đồng nghĩa của pureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ...
pure air: không khí trong sạch;
pure water: nước trong;
pure alcohol: rượu nguyên ...
Trái nghĩa của dirtyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của dirty.
Trái nghĩa của pollutedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của polluted.
pure Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
pure.
Trái nghĩa của perfectCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của perfect.
Antonim dari pure...
từ trái nghĩa với pure trái nghĩa với từ pure pure trái nghĩa. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari pure ...
simple Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ simple. ... The problem,
pure and simple,is finding a babysitter.
Trái nghĩa của socialCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của social.
Trái nghĩa của well organizedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for intelligent
Trái nghĩa của Antonyms for
pure ...