Dictionary từ đối nghĩa với enter là gì

Loading results
Trái nghĩa của enter
Nghĩa là gì: enter enter /'entə/. nội động từ. đi vào. (sân khấu) ra. tuyên bố tham dự (cuộc thi). ngoại động từ. đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...).
Contrario di enter
... từ đối nghĩa với enter là gì enter 反意語 エンターの反対 enter 反対語 enter反义词 trái nghĩa với từ enter trái nghĩa với enter antonim dari enter enterの反対 ...
의 반의어 enter
... từ đối nghĩa với enter là gì enter 反意語 エンターの反対 enter 反対語 enter反义词 trái nghĩa với từ enter trái nghĩa với enter antonim dari enter enterの反対 ...
反义词enter
... từ đối nghĩa với enter là gì enter 反意語 エンターの反対 enter 反対語 enter反义词 trái nghĩa với từ enter trái nghĩa với enter antonim dari enter enterの反対 ...
Синоним enter
... từ đối nghĩa với enter là gì enter 反意語 エンターの反対 enter 反対語 enter反义词 trái nghĩa với từ enter trái nghĩa với enter antonim dari enter enterの反対 ...
の反対語 enter
... từ đối nghĩa với enter là gì enter 反意語 エンターの反対 enter 反対語 enter反义词 trái nghĩa với từ enter trái nghĩa với enter antonim dari enter enterの反対 ...
Sinonim dari enter
... từ đối nghĩa với enter là gì enter 反意語 エンターの反対 enter 反対語 enter反义词 trái nghĩa với từ enter trái nghĩa với enter antonim dari enter enterの反対 ...
Trái nghĩa của enroll
Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: enroll enroll /in'roul/ (enroll) /in'roul/. ngoại động từ. tuyển (quân...) kết nạp vào, ghi tên cho ...
Trái nghĩa của quit
Nghĩa là gì: quit quit /kwit/. tính từ. vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được. to get quit of somebody: thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai ...
Trái nghĩa của agreement
Nghĩa là gì: agreement agreement /ə'gri:mənt/. danh từ. hiệp định, hiệp nghị. hợp đồng, giao kèo. sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock