Đồng nghĩa của based onCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
based on.
Đồng nghĩa của baseNghĩa là gì:
base base /beis/. danh
từ. cơ sở, nền, nền tảng, nền móng. đáy, chấn đế. căn cứ. air
base: căn cứ không quân; military
base: căn cứ quân sự ...
Đồng nghĩa của be based onCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be
based on.
Đồng nghĩa của home basedTừ gần
nghĩa. home bases homebodies homebody homebound homeboy homeboys home
base home bar home area home appliances home appliance home and hosed ...
Đồng nghĩa của basesNghĩa là gì: bases bases /'beisis/. (bất qui tắc) danh
từ, số nhiều bases/'beisi:z/. nền tảng, cơ sở. căn cứ (quân sự) ...
Đồng nghĩa của bottomNghĩa là gì: bottom bottom /'bɔtəm/. danh
từ. phần dưới cùng; đáy. at the bottom of the street: ở cuối phố; the bottom of a page: cuối trang; the bottom of ...
Đồng nghĩa của theoreticalĐồng nghĩa của theoretical. Phó
từ. deductive a priori
based on theory. Tính ...
Trái nghĩa của baseTrái nghĩa của
base ; Danh
từ. top ; Danh
từ. auxiliary exterior exteriority outside ; Tính
từ. aristocratic clean good high honest honourable honorable just kind ...
Đồng nghĩa của slightNghĩa là gì: slight slight /slait/. tính
từ. mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt. a slight framework: một cái khung yếu ớt. nhẹ, qua loa, sơ sài; ...
Đồng nghĩa của organicTính
từ. carbon-
based biological living animate animal plant basic natural nuclear anatomical constitutional essential fundamental integral necessary ...