Dictionary từ đồng nghĩa be used up

Loading results
Đồng nghĩa của use up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của use up.
Đồng nghĩa của be used up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be used up.
đồng nghĩa với used to
... be used up trái nghĩa với use use antonym đồng nghĩa từ use antonym of use. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của use
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của use. ... Động từ. consume use up deplete get through wear out. Động từ.
Trái nghĩa của use
... từ cùng nghĩa với use antonym for use sinonim use antonym dari use antonyum of use Từ đồng nghĩa be used up trái nghĩa với use use antonym đồng nghĩa từ use ...
Đồng nghĩa của used for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của used for. ... nghĩa của used to be Đồng nghĩa của used up Đồng nghĩa của used ...
Đồng nghĩa của be up to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be up to. ... used up Đồng nghĩa của be useful Đồng nghĩa của be usual Đồng ...
Đồng nghĩa của get used to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get used to. ... Đồng nghĩa của get up and go Đồng nghĩa của get up late Đồng ...
Đồng nghĩa của used to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của used to. ... up Đồng nghĩa của used well Đồng nghĩa của use elbow grease be ...
Đồng nghĩa của exhausted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exhausted. ... Tính từ. used up depleted bare consumed dissipated done dry ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock