Dictionary từ đồng nghĩa của eliminated

Loading results
Đồng nghĩa của eliminate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eliminate.
Đồng nghĩa của eliminated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eliminated.
Trái nghĩa của eliminated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eliminated.
Đồng nghĩa của removed
Đồng nghĩa của removed ; farther away off turning aside otherwhere not present in the distance gone away somewhere else away from to one side not here not under ...
Trái nghĩa của eliminate
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eliminate. ... của eliminate waste Trái nghĩa của elimination Trái nghĩa của eliminative Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của removal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của removal. ... taking away elimination exclusion subtraction deletion ...
Trái nghĩa của elimination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của elimination.
Đồng nghĩa của eligible - Synonym of heartbreaking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eligible. ... eliminated Đồng nghĩa của eliminate segregation ineligible 逆 ...
Trái nghĩa của eligible
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eligible. ... eliminated Trái nghĩa của eliminate segregation ineligible ...
Trái nghĩa của eligibility
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của eligibility. ... eliminate eliminated eliminates eligibilities elide elicits ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock