Từ đồng nghĩa của excited - Synonym of weak1. I am so
excited to see my favorite band in concert next week. Tôi rất hào hứng khi được xem ban nhạc yêu thích
của tôi biểu diễn vào tuần sau. 2. The ...
Từ đồng nghĩa của exciting - Synonym of weakkích thích, kích động · hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động · (kỹ thuật) để kích thích. Some examples of word ...
Từ đồng nghĩa của excitement - Synonym of dull1. The excitement of going on a roller coaster never gets old. Sự hấp dẫn
của việc đi trên một chiếc tàu lượn không bao giờ cũ. 2. There was a sense of ...
Từ đồng nghĩa của excited about - Synonym of dullCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của excited about.
Từ đồng nghĩa của excitedlyAn excitedly synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Từ trái nghĩa của excitedCô ấy rất hào hứng
với cơ hội việc làm mới
của mình. 4. We were all
excited to hear the news of our friend's engagement. Chúng tôi đều rất háo hứng khi nghe tin ...
Từ đồng nghĩa của very very excitedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của very very
excited.
Từ đồng nghĩa của becoming excitedAn becoming
excited synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Từ đồng nghĩa của excite - Synonym of dullCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của excite.
Từ đồng nghĩa của very excited - Synonym of dullCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của very
excited.