Từ đồng nghĩa của rapidly1. The car accelerated
rapidly down the highway. (Xe ô tô tăng tốc nhanh chóng trên cao tốc.) 2. The company is growing
rapidly in the tech industry. (Công ty ...
Từ đồng nghĩa của rapidCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của rapid.
Từ đồng nghĩa của rapidly shiftingAn
rapidly shifting synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Từ đồng nghĩa của quicklyTừ đồng nghĩa của quickly · Tính từ · Thán từ · Thán từ · Phó từ · Phó từ · Phó từ. briefly cursorily fleetingly momentarily passingly transiently · Từ trái ...
Từ trái nghĩa của rapidly3. The fire spread
rapidly through the dry forest. (Lửa lan rộng nhanh chóng qua khu rừng khô.) 4. The population of the city is
rapidly increasing. (Dân số
của ...
Từ đồng nghĩa của rapidly changingAn
rapidly changing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Từ đồng nghĩa của rapidly growingAn
rapidly growing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Từ đồng nghĩa của grow rapidly - Synonym of weakCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của grow
rapidly.
Dictionary từ trái nghĩa với rapidlyFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với rapidly, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... ... nghia voi tu rapidly đồng nghĩa với?
từ trái nghĩa với rapidly ...
Từ đồng nghĩa của fast - Synonym of loyal1. He ran as fast as he could to catch the bus. -> Anh ta chạy càng nhanh càng được để kịp đón xe buýt. 2. The car sped down the highway at a dangerously fast ...