Dictionary từ đồng nghĩa diets

Loading results
Từ đồng nghĩa của diet
to be on a diet: ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem · to put someone on a diet: bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng · a milk-free diet: chế độ ăn ...
Từ đồng nghĩa của diets
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của diets.
Từ trái nghĩa của diet
to be on a diet: ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem · to put someone on a diet: bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng · a milk-free diet: chế độ ăn ...
Từ đồng nghĩa của go on a diet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của go on a diet.
diet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ diet.
Từ đồng nghĩa của eating a varied diet
An eating a varied diet synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of ...
Từ đồng nghĩa của antonim diet - Synonym of lazy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của antonim diet.
Từ đồng nghĩa của vegetarian
Nghĩa là gì: vegetarian vegetarian /,vedʤi'teəriən/. danh từ. người ăn chay. tính từ. ăn chay; chay. vegetarian food: thức ăn chay; vegetarian diet: chế độ ...
Từ đồng nghĩa của nutrition - Synonym of dirty
3. Eating a balanced diet is key to getting all the necessary nutrition your body needs. - Ăn uống cân đối là chìa khóa để đạt được tất cả các dinh dưỡng cần ...
Từ đồng nghĩa của food - Synonym of dirty
1. I love trying new foods from different cultures. Tôi thích thử các món ăn mới từ các nền văn hóa khác nhau. 2. Eating ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock