Dictionary từ đồng nghĩa endangered

Loading results
Đồng nghĩa của endangered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của endangered.
Đồng nghĩa của endangered animals
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của endangered animals.
Đồng nghĩa của endanger
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của endanger.
Dictionary đồng nghĩa của từ endangered
An từ đồng nghĩa của endangered synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. ... ... từ đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của threatened
Nghĩa là gì: threatened threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...
từ trái nghĩa với endangered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của endangered. ... Tính từ. rare in danger of extinction dying out scarce ...
Trái nghĩa của endangered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của endangered.
Trái nghĩa của threatened
Nghĩa là gì: threatened threaten /'θretn/. động từ. doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). it threatens to rain: có cơn mưa đang đe doạ ...
Trái nghĩa của endanger
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của endanger.
Đồng nghĩa của in danger of extinction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in danger of extinction. ... endangered · Trái nghĩa của in danger of ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock