Từ đồng nghĩa của equippedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
equipped.
Từ đồng nghĩa của equip2. It is important to equip your car with a spare tire. - Quan trọng là trang bị xe ô tô của bạn với một bánh dự phòng. 3. The school is
equipped with state-of- ...
Từ đồng nghĩa của well equippedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của well
equipped.
Từ trái nghĩa của equippedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
equipped.
Từ đồng nghĩa của be equipped forCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của be
equipped for.
Từ trái nghĩa của equipment5. The chef carefully selected the best knives and cooking equipment for the busy dinner service. Đầu bếp đã chọn lựa cẩn thận những chiếc dao và thiết bị nấu ...
Từ đồng nghĩa của fullyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của fully. ...
equipped Từ đồng nghĩa của fully fledged
Từ đồng nghĩa của fully ...
Từ đồng nghĩa của preparedNghĩa là gì: prepared prepare /pri'peə/. ngoại động
từ. sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị. soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...).
Từ đồng nghĩa của equal toCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của equal to.
Từ đồng nghĩa của fittedNghĩa là gì: fitted fit /fit/. danh
từ. (
từ cổ,
nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte). cơn (đau). a fit of coughing: cơn ho; a fit of laughter: sự cười rộ lên.