Đồng nghĩa của picturesqueđẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...) sinh động; nhiều hình ảnh (văn).
Đồng nghĩa của
picturesque ...
Trái nghĩa của picturesqueCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
picturesque.
Đồng nghĩa của scenicNghĩa là gì:
scenic scenic /'si:nik/ (scenical) /'si:nikəl/. tính
từ. (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường. thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh ...
Đồng nghĩa của picturesNghĩa là gì: pictures picture /'piktʃə/. danh
từ. bức tranh, bức ảnh, bức vẽ. chân dung. to sit for one's picture: ngồi để cho vẽ chân dung.
Đồng nghĩa của beautifulCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
beautiful.
Đồng nghĩa của quaint - Synonym of overhastyTính
từ. bizarre curious extraordinary fanciful ; Tính
từ. antiquated appealing archaic attractive ;
Từ gần
nghĩa. quainter quaintest quaintly quaintness ...
Đồng nghĩa của good lookingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của good looking.
Đồng nghĩa của gorgeous - Synonym of impulsiveCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của gorgeous. ...
beautiful stunning elegant attractive striking ...
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của eye catching...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eye catching. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của good Đồng nghĩa của
beautiful Đồng nghĩa của great Đồng ...
Đồng nghĩa của idyllic - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của idyllic. ...
picturesque rustic unspoiled arcadian charming comfortable ...