Đồng nghĩa của causeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the
causes of war: những nguyên nhân ...
Trái nghĩa của causeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the
causes of war: những nguyên nhân ...
Đồng nghĩa của reasonĐồng nghĩa của
reason ; Động
từ. argue debate dispute discuss ; Động
từ. think rationalise rationalize analyze ; Danh
từ. thought intelligence judgment logic ...
Đồng nghĩa của causedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Nghĩa là gì:
caused cause /kɔ:z/. danh từ. nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên.
Đồng nghĩa của lost causeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lost
cause.
Đồng nghĩa của causesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
cause and effect: nguyên nhân và kết quả; the
causes of war: những nguyên nhân ...
Đồng nghĩa của for the reason thatCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... An for the
reason that synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Synonym of causegive rise to; cause to happen or occur, not always intentionally cause to do; ... of cause a scene trai nghĩa với causes
từ đồng nghĩa với cause Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của caused byCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An
caused by synonym dictionary is a great resource for writers, ...
từ trái nghĩa với lead toFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với lead to, Synonym, ... học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
cause and ...