Dictionary từ đồng nghĩa với classify

Loading results
Đồng nghĩa của classify
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của classify.
Đồng nghĩa của categorize
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của categorize.
Trái nghĩa của classify
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của classify.
Đồng nghĩa của classification
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của classification.
Đồng nghĩa của identify
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của identify.
Đồng nghĩa của catalog
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của catalog. ... classify assemble compile arrange categorize record sort quantify ...
Đồng nghĩa của brand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của brand. ... classify label name describe class categorize categorise. Động từ.
Đồng nghĩa của category
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của category.
Đồng nghĩa của sort
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sort. ... Động từ. arrange organise organize classify rank place sort out ...
Sinonim dari classify
... đồng nghia voi từ đồng nghĩa với classify classify đồng nghĩa sinonim classify từ đồng nghĩa từ classify. An classify synonym dictionary is a great resource ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock