Đồng nghĩa của come upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
come up.
Đồng nghĩa của come up withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
come up with.
Đồng nghĩa của come up toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
come up to.
Trái nghĩa của come upTrái nghĩa của
come up ; decline fall leave abandon descend drop neglect ; decrease disappear go hide lessen end finish trickle fade go away ; cause cease ...
Trái nghĩa của come up withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
come up with.
Đồng nghĩa của occurCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... happen take place befall arise
come about transpire ensue follow crop
up ...
Sinonim dari come up... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari come up. ... gi
từ trái nghĩa với come up từ đồng nghĩa của come up come up with bằng với từ ...
Đồng nghĩa của happenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của happen.
Đồng nghĩa của come up againstCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
come up against.
의 반의어 come up with유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 come up with. ... come up Trái nghĩa với come up come up đồng nghĩa với từ nào
từ trái nghĩa với come up ...