Đồng nghĩa của countrysideCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
countryside.
Đồng nghĩa của ruralCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ...
rural constituency: khu bầu cử miền nông thôn; to live in
rural ...
Trái nghĩa của countrysideCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
countryside.
Đồng nghĩa của rusticTính
từ.
rural pastoral bucolic
countryside country austere homey picturesque primitive simple verdant arcadian homespun natural plain provincial sylvan ...
Đồng nghĩa của suburbDanh
từ. conurbation environs district development area exurbia greenbelt outskirts
countryside hinterland outpost suburbia village country fringe hamlet ...
Đồng nghĩa của countryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của country.
Đồng nghĩa của sceneryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của backdrop Đồng nghĩa của vista Đồng nghĩa của
countryside ...
Đồng nghĩa của remote areasCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remote areas.
Đồng nghĩa của landscapeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của landscape.
Đồng nghĩa của residential areaCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của residential area.