Dictionary từ đồng nghĩa với damage

Loading results
Từ đồng nghĩa của damage
to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho... (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn. to bring an action of damages against ...
Từ đồng nghĩa của damaged
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của damaged.
Từ trái nghĩa của damage
to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho... (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn. to bring an action of damages against ...
Từ trái nghĩa của damaged
sự thiệt hại. to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho... ; (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn. to bring an action of ...
damage Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ damage.
Từ đồng nghĩa của detriment
Some examples of word usage: detriment ... 1. Smoking is a detriment to your health. -> Hút thuốc làm hại cho sức khỏe của bạn. 2. Staying up late every night can ...
Từ đồng nghĩa của harm
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của harm.
Từ đồng nghĩa của defective
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của defective.
Từ đồng nghĩa của caused
1. The storm caused significant damage to the coastal towns. · 2. The accident was caused by the driver's reckless behavior. · 3. Smoking can cause serious health ...
Từ đồng nghĩa của destruction
1. The hurricane caused widespread destruction in the coastal town. - Cơn bão đã gây ra sự tàn phá rộng rãi ở thị trấn ven biển. 2. Deforestation is leading to ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock