Đồng nghĩa của dawnbình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ. from
dawn till dark:
từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời · (
nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của ...
Trái nghĩa của dawnTrái nghĩa của
dawn ; Động
từ. end close conclude decrease ; Danh
từ. darkness sunset conclusion ending ; Danh
từ. completion death effect finale ...
Trái nghĩa của dawnsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của dawns. ... from
dawn till dark: từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời.
dawn Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
dawn.
Đồng nghĩa của brightCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bright.
Contrario di dawn... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di dawn. ... dawn反対 dawn từ đồng nghĩa dawn tu cùng nghia antonim dawn
từ đồng nghĩa với dawn.
Đồng nghĩa của sunshineCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sunshine.
Synonym of dawn... nghĩa dawn tu cùng nghia antonim dawn
từ đồng nghĩa với dawn. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of dawn ...
의 반의어 dawn유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 dawn. ... di dawn dawn反対 dawn từ đồng nghĩa dawn tu cùng nghia antonim dawn
từ đồng nghĩa với dawn.
Sinonim dari dawn... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari dawn. ... dawn反対 dawn từ đồng nghĩa dawn tu cùng nghia antonim dawn
từ đồng nghĩa với dawn.