Dictionary từ đồng nghĩa với determine

Loading results
Đồng nghĩa của determine
định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ · quyết định, định đoạt. hard work determine good results: làm việc tích cực quyết ...
Trái nghĩa của determine
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của determine.
Đồng nghĩa của determining
định, xác định, định rõ. to determine the meaning of words: xác định nghĩa từ · quyết định, định đoạt. hard work determine good results: làm việc tích cực quyết ...
Đồng nghĩa của ascertain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to ascertain a situation: tìm hiểu rõ ràng tình hình; we must ascertain ...
Đồng nghĩa của decide
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của decide.
同义词 determine
相似词典,不同的措词,同义词,成语 同义词 determine. ... tu cung nghia voi tu determine determine bang voi tu nao từ đồng nghĩa với determine determine đồng ...
의 반의어 determine
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 determine. ... tu cung nghia voi tu determine determine bang voi tu nao từ đồng nghĩa với determine ...
Trái nghĩa của determined
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... to be determined to do something: kiên quyết làm việc gì; a determined ...
Đồng nghĩa của determination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của determination.
Sinonim dari determine
... từ đồng nghĩa với determine determine đồng nghĩa với từ gì Synonim dari Determination. An determine synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock