Đồng nghĩa của enclosedNghĩa là gì:
enclosed enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/. ngoại động
từ. vây quanh, rào quanh. bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì
với thư...).
Đồng nghĩa của encloseNghĩa là gì:
enclose enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/. ngoại động
từ. vây quanh, rào quanh. bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì
với thư...).
Trái nghĩa của enclosedNghĩa là gì:
enclosed enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/. ngoại động
từ. vây quanh, rào quanh. bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì
với thư...).
Đồng nghĩa của enclave...
enclose Đồng nghĩa của
enclosed Đồng nghĩa của
enclosed area Đồng nghĩa của
enclosed by ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của enclosureCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
enclosed Đồng nghĩa của
enclosed area Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của enclaves...
enclose Đồng nghĩa của
enclosed Đồng nghĩa của
enclosed area Đồng nghĩa của
enclosed by ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của indoorCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của indoor. ... Đồng nghĩa của indoor. Tính từ. inside interior covered
enclosed ...
Sinonim dari enclosed... enclosed sinonim enclosed sinonim dari enclose Sinonim enclos
từ đồng nghĩa với enclosed persamaan enclose enclose persamaan dari. An enclosed synonym ...
Đồng nghĩa của surroundedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của surrounded.
Đồng nghĩa của a part ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a part of. ...
enclosed Đồng nghĩa của numbered Đồng nghĩa của covered Đồng ...