Dictionary từ đồng nghĩa với fond of

Loading results
Đồng nghĩa của be fond of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be fond of.
Đồng nghĩa của fond of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fond of.
Trái nghĩa của be fond of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của be fond of.
Trái nghĩa của fond of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fond of.
Synonyme de be fond of
... đồng nghĩa với từ fond og apa sinonim fond of trai nghia voi fond of từ đồng nghĩa với fond of the usage of be fond of fond sinonim sinonim fond of. An be ...
Trái nghĩa của fond
Nghĩa là gì: fond fond /fɔnd/. danh từ. nền (bằng ren). tính từ. yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm. a fond mother: người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu ...
Đồng nghĩa của fondness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Đồng nghĩa của fondler Đồng nghĩa của fondling Đồng nghĩa của fond look Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của attached
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attached. ... fond of close friendly involved committed. Tính từ. enclosed ...
Đồng nghĩa của have a taste for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have a taste for.
Đồng nghĩa của before
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của before.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock