Dictionary từ đồng nghĩa với future

Loading results
Đồng nghĩa của future
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... future tense: (ngôn ngữ học) thời tương lai; future state: kiếp sau ...
Trái nghĩa của future
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... future tense: (ngôn ngữ học) thời tương lai; future state: kiếp sau ...
Đồng nghĩa của in future
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in future.
Đồng nghĩa của future generations
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của future generations.
Đồng nghĩa của future life
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của future life.
Đồng nghĩa của in the near future
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in the near future.
future Idiom, Proverb, slang phrases
yet to be or coming effective in or looking toward the future coming at a subsequent ... Từ Đồng nghĩa với từ FUTURE Antonim future đồng nghĩa in the future.
Đồng nghĩa của remote
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... sự điều khiển từ xa; the remote past: quá khứ xa xưa; in the remote future: ...
Đồng nghĩa của bright
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bright. ... bright eyes: cặp mắt sáng ngời; a future: tương lai rực rỡ.
Đồng nghĩa của plan
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của plan.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock