Dictionary từ đồng nghĩa với impression

Loading results
Đồng nghĩa của impression
Nghĩa là gì: impression impression /im'preʃn/. danh từ. ấn tượng. to make a strong impression on someone: gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai.
Trái nghĩa của impression
Nghĩa là gì: impression impression /im'preʃn/. danh từ. ấn tượng. to make a strong impression on someone: gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai.
Đồng nghĩa của impressions
Nghĩa là gì: impressions impression /im'preʃn/. danh từ. ấn tượng. to make a strong impression on someone: gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai.
Đồng nghĩa của give impression of being
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của give impression of being.
under the impression Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ under the impression.
impression Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ impression.
leave Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ leave.
Đồng nghĩa của impressive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của impressive. ... impression; symbol Đồng nghĩa của impressively Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của seem
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của seem. ... impression give the feeling of give the idea of have the appearance ...
Đồng nghĩa của illusion
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của illusion. ... impression figment of imagination fool's paradise head trip ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock