Đồng nghĩa của influenceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
influence.
Đồng nghĩa của influencedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
influenced.
Trái nghĩa của influenceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
influence.
Đồng nghĩa của influentialCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
influential.
Synonym of từ đồng nghĩa với influenceDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
từ đồng nghĩa với influence.
Đồng nghĩa của bad influenceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bad
influence.
Trái nghĩa của influencedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
influenced.
trái nghĩa với từ fairCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... a fair judge: quan toà công
bằng; by fair means:
bằng phương tiện chính ...
Đồng nghĩa của under the influenceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của under the
influence.
Đồng nghĩa của attractCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attract. ...
influence freak out give the come-on go over big knock dead knock ...