Đồng nghĩa của joinnối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia) · nối liền. the road
joins the two cities: con đường nối liền hai thành phố · thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên ...
Đồng nghĩa của join inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
join in.
Trái nghĩa của joinCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... to
join forces with: hợp lực
với; to
join two persons in marriage: kết ...
Đồng nghĩa của take part inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take part ... engage in become part of
join participate participate in ...
từ đồng nghĩa với join handsFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với join hands, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ đồng nghĩa với từ join handFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với từ
join hand, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của join togetherCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
join together.
Synonym of từ đồng nghĩa với join handsAn
từ đồng nghĩa với join hands synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của participateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của participate.
Contrario di joinSignificato:
join dʒɔɪn n. giunzione, unione, congiunzione; punto di ... dari
join đồng nghĩa với từ joining là
từ gì
join sinonimnya
Join hnd
đồng nghĩa.