Đồng nghĩa của leaveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to be on
leave: nghỉ phép;
leave of absence: phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép ...
Trái nghĩa của leaveTrái nghĩa của
leave ; Danh
từ. denial difference disagreement disapproval imprisonment incarceration protest refusal restraint veto limitation prohibition ...
Đồng nghĩa của leavingsự cho phép. by your
leave: xin phép ông, xin phép anh; to ask
leave: xin phép; to get
leave: được phép · sự được phép nghỉ. to be on
leave: nghỉ phép;
leave of ...
Đồng nghĩa của leavesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
leaves.
từ đồng nghĩa với leaveFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với leave, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của leave outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An
leave out synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của leftCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
left.
Đồng nghĩa của leave behindCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
leave behind.
Trái nghĩa của leavingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to be on
leave: nghỉ phép;
leave of absence: phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép ...
Đồng nghĩa của left outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
left out.