Từ đồng nghĩa của loyal1. She has been a
loyal friend to me for many years. Cô ấy đã là một người bạn trung thành
với tôi suốt nhiều năm. 2. The dog is very
loyal to its owner and ...
Từ đồng nghĩa của loyaltyThe employee's
loyalty to the company was unwavering. Sự trung thành của nhân viên
với công ty là không dao động. 3.
Loyalty should be mutual in a friendship.
Từ trái nghĩa của loyal2. The dog is very
loyal to its owner and always follows him everywhere. Con chó rất trung thành
với chủ của nó và luôn theo đuổi anh ta ...
Từ đồng nghĩa của faithful1. He has always been a faithful friend to me. Anh ta luôn là một người bạn trung thành
với tôi. 2. The dog was a faithful companion to the old man. Con chó là ...
Từ đồng nghĩa của supportiveTính từ. helpful kind
loyal caring sympathetic reassuring compassionate understanding encouraging empathetic ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Từ đồng nghĩa của sureTừ đồng nghĩa của sure ; Tính từ. dependable effective fast
loyal ; Tính từ. certain OK yes bound ; Tính từ. decisive self-confident arrogant composed ...
Từ đồng nghĩa của specialSome examples of word usage: special ... 1. This cake is special because it was made just for your birthday. - Chiếc bánh này đặc biệt vì nó được làm đặc biệt cho ...
Từ đồng nghĩa của reliableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ...
loyal okay proved reputable responsible righteous sound staunch ...
Từ đồng nghĩa của obedientCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ...
loyal acquiescent at one's beck and call complaisant controllable ...
Từ đồng nghĩa của stay in touch withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ...
loyal to
Từ đồng nghĩa của stay near
Từ đồng nghĩa của stay neutral Từ ...