Dictionary từ đồng nghĩa với make progress

Loading results
Đồng nghĩa của make progress
Đồng nghĩa của make progress ; make headway progress advance get somewhere forge ahead make inroads ; recover get well get better ; beat it continue depart exit ...
Đồng nghĩa của progress
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển. to make much progress in one's studies: tiến bộ nhiều trong học tập ; sự tiến hành. in progress: đang xúc ...
Trái nghĩa của make progress
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make progress.
make a proposal to someone nghĩa là gì
từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make progress. ... make progress là gì tu dong nghia voi progress từ đồng nghĩa với make ...
Đồng nghĩa của make better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make better.
Trái nghĩa của progress
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của progress. ... to make much progress in one's studies: tiến bộ nhiều trong học ...
Đồng nghĩa của make
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make.
Đồng nghĩa của make money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make money.
反义词 progress
... đồng nghĩa với từ nào từ đồng nghĩa với make progress trái nghĩa progrees tu ... An progress antonym dictionary is a great resource for writers, students ...
Đồng nghĩa của make headway
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make headway. ... progress get somewhere make ground make inroads get on. Động ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock