Dictionary từ đồng nghĩa với necessary

Loading results
Đồng nghĩa của necessary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của necessary.
đồng nghĩa với từ necessary
Đồng nghĩa của necessary. Nghĩa là gì: necessary necessary /'nesisəri/. tính từ. cần, cần thiết, thiết yếu. sleep is necessary to health: giấc ngủ cần thiết ...
Dictionary đồng nghĩa với necessary là have to
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với necessary là have to, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của essential
Đồng nghĩa của essential ; Tính từ. vital indispensable important crucial ; Tính từ. basic elemental key central ; Danh từ. lifeblood essence quintessence sine qua ...
Trái nghĩa của necessary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của necessary.
Đồng nghĩa của not necessary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not necessary.
同义词 đồng nghĩa với từ necessary
An đồng nghĩa với từ necessary synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Synonym des đồng nghĩa với từ necessary
An đồng nghĩa với từ necessary synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của necessities
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của necessary means Đồng nghĩa của necessitarianism ...
Đồng nghĩa của need
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của need. ... necessity requirement want prerequisite basic must requisite ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock