Dictionary từ đồng nghĩa với party

Loading results
Đồng nghĩa của party
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của party.
Đồng nghĩa của parties
party card: thẻ đảng · party dues: đảng phí · party member: đảng viên · party organization: tổ chức đảng · party local: trụ sở đảng · party nucleus: nòng cốt của ...
is over party là gì - Synonym of resourceful
Free Dictionary for word usage is over party là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... invite people to a party, have a party Connie throws the best parties. ..
Trái nghĩa của party
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của party.
Đồng nghĩa của participant - Synonym of jungle
... party player shareholder actor aide assistant associate attendant helper in sharer a party to participator ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách ...
Đồng nghĩa của part
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của part.
Đồng nghĩa của festival
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của festival. ... party fair gala fete competition feast entertainment ...
Đồng nghĩa của entertain - Synonym of jungle
tiếp đãi; chiêu đãi · giải trí, tiêu khiển · nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...) · hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...) · trao ...
Đồng nghĩa của participate
to participate in something: cùng góp phần vào cái gì · to participate insomething: cùng góp phần vào cái gì · to participate with somebody: cùng tham gia với ai.
Đồng nghĩa của reception
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của reception. ... party function cocktail party get-together soirée do drinks ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock