Dictionary từ đồng nghĩa với recruited

Loading results
Từ đồng nghĩa của recruit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của recruit.
Từ đồng nghĩa của recruited - Synonym of hostile
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của recruited.
Từ đồng nghĩa của recruitment
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của recruitment.
Từ trái nghĩa của recruited
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của recruited.
Từ đồng nghĩa của recruiter
... với từ điển ... Từ đồng nghĩa của rec room Từ đồng nghĩa của recrudesce Từ đồng nghĩa của recrudescence Từ đồng nghĩa của recruit Từ đồng nghĩa của recruited ...
Từ trái nghĩa của recruit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của recruit.
Từ đồng nghĩa của enrolled
kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...) (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án). Từ đồng nghĩa ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock