Từ đồng nghĩa của recruitCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của recruit.
Từ đồng nghĩa của recruited - Synonym of hostileCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của recruited.
Từ đồng nghĩa của recruitmentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của recruitment.
Từ trái nghĩa của recruitedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của recruited.
Từ đồng nghĩa của recruiter... với từ điển ... Từ đồng nghĩa của rec room Từ đồng nghĩa của recrudesce Từ đồng nghĩa của recrudescence
Từ đồng nghĩa của recruit Từ đồng nghĩa của recruited ...
Từ trái nghĩa của recruitCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của recruit.
Từ đồng nghĩa của enrolledkết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...) (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án).
Từ đồng nghĩa ...