Dictionary từ đồng nghĩa với regard

Loading results
Đồng nghĩa của regard
Đồng nghĩa của regard ; Danh từ. attention ; Danh từ. affection ; Danh từ. aspect ; Động từ. gaze at ; Động từ. admire ...
Đồng nghĩa của regarded
sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý. to have no regard to facts: không quan tâm đến sự việc · lòng yêu mến; sự kính trọng. to have [a] great regard for someone: rất ...
Đồng nghĩa của regarding - Synonym of infirmity
Đồng nghĩa của regarding ; Danh từ. look see look-see once over keeping watch look ; Tính từ. concerning respecting about as regards as to in regard to in ...
Đồng nghĩa của as regards - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của as regards.
Trái nghĩa của regard
Trái nghĩa của regard ; Danh từ. carelessness disinterest disregard heedlessness ignorance inattention indifference neglect negligence thoughtlessness dislike ...
Đồng nghĩa của with regard to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của with regard to.
Đồng nghĩa của best regards
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của best regards.
Trái nghĩa của regarded
sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý. to have no regard to facts: không quan tâm đến sự việc · lòng yêu mến; sự kính trọng. to have [a] great regard for someone: rất ...
regard Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ regard.
Đồng nghĩa của regardless
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của regardless.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock