Từ đồng nghĩa của sorry - Synonym of innocentI am
sorry to hear it: tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó · I'm
sorry: tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...) · he will be
sorry for this some day: rồi có ngày nó ...
Từ đồng nghĩa của apologizeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của apologize. ... say
sorry make an apology ask for forgiveness express ...
Từ trái nghĩa của sorryI am
sorry to hear it: tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó · I'm
sorry: tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...) · he will be
sorry for this some day: rồi có ngày nó ...
Từ đồng nghĩa của excuse meCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... pardon me I beg your pardon
sorry forgive me I'm
sorry ·
Từ trái nghĩa ...
Từ đồng nghĩa của regret2. She regretted saying those hurtful words to her friend. - Cô ấy hối hận vì đã nói những lời đau lòng đó
với bạn. 3. He will regret missing the opportunity to ...
Từ đồng nghĩa của must - Synonym of dirtyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... I am very
sorry, but I must go at once: tôi lấy làm tiếc nhưng tôi ...
Từ đồng nghĩa của situation(Tình hình hiện tại rất căng thẳng và chúng ta cần tìm ra giải pháp ngay.) 2. I'm
sorry, I can't help you right now because I'm in a difficult situation myself.
Từ đồng nghĩa của late4. I'm
sorry I'm late, I got caught in a meeting. Xin lỗi vì tôi muộn, tôi bị kéo vào một cuộc họp. 5. The deadline for the project is tomorrow, so don't be ...
Từ đồng nghĩa của plight - Synonym of stupiddanh
từ. hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...) to be in a sad (
sorry) plight ; ngoại động
từ. văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền. to plight one's faith ...
Từ đồng nghĩa của condolences - Synonym of slow1. I would like to offer my condolences for your loss. Tôi muốn chia buồn
với bạn về sự mất mát của bạn. 2. Please accept my heartfelt condolences during this ...