Dictionary từ đồng nghĩa với từ concentrate

Loading results
Đồng nghĩa của concentrate on
Đồng nghĩa của concentrate on ; focus on give try dig direct ; follow hear note observe watch ; address apply oneself bend dedicate oneself to exert oneself ...
Đồng nghĩa của concentrate
Nghĩa là gì: concentrate concentrate /'kɔnsentreit/. tính từ. tập trung. to concentrate troops: tập trung quân; to concentrate one's attention: tập trung sự ...
Đồng nghĩa của concentration
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của concentration.
Trái nghĩa của concentrate on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của concentrate on.
trái nghĩa với focus on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Free Dictionary for word usage đồng nghĩa của từ concentrate on, Synonym, .
Trái nghĩa của concentrate
daydream · disperse · dilute ...
의 반의어 concentrate on
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 concentrate on. ... on Đồng Nghĩa của từ " concentrate on " Concentrate on đồng nghĩa vớiđồng nghĩa ...
concentrate on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ concentrate on.
Trái nghĩa của concentration
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của concentration.
Sinonim dari concentrate
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari concentrate. ... on từ đồng nghĩa với từ concentrate synonym dari concentrate ? sinonim dari ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock