Đồng nghĩa của hobbyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
hobby.
Đồng nghĩa của hobbiesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
hobbies.
Trái nghĩa của hobbythú riêng, sở thích riêng · (
từ cổ,
nghĩa cổ) con ngựa nhỏ · (sử học) xe đạp cổ xưa · (động vật học) chim cắt ...
hobby Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hobby.
Trái nghĩa của hobbiesthú riêng, sở thích riêng · (
từ cổ,
nghĩa cổ) con ngựa nhỏ · (sử học) xe đạp cổ xưa · (động vật học) chim cắt ...
Đồng nghĩa của pastimeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ... Đồng nghĩa của pastime. Danh
từ. activity pursuit interest amusement
hobby ...
Đồng nghĩa của favorite activityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của favorite activity. ... special interest expertise
hobby preference speciality ...
Dictionary leisure pursuit là gì...
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của leisure time. ... Đồng nghĩa của leisure pursuit Đồng nghĩa của leisurewear Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của activity - Synonym of heartbreakingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của activity.
Đồng nghĩa của leisure activityĐồng nghĩa của leisure activity ; distraction aberration anxiety ; fun pleasure ball ; activity games leisure ; bash blast celebration ; interest attention ...