Đồng nghĩa của raisingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
raising.
Đồng nghĩa của raisesnâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên. to
raise one's glass to someone: nâng cốc chúc sức khoẻ ai · xây dựng, dựng. to
raise a ...
Trái nghĩa của raiseNghĩa là gì:
raise raise /reiz/. ngoại động
từ. nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên. to
raise one's glass to someone: nâng cốc ...
Đồng nghĩa của raisedĐồng nghĩa của
raised ; elevated
raised up high higher constructed heightened lifted built embossed erected hoisted ; upstretched upraised upturned outstretched ...
Trái nghĩa của raisingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của
raising.
Đồng nghĩa của child raisingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của child
raising.
Đồng nghĩa của raise moneyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
raise money.
Đồng nghĩa của raise awarenessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
raise awareness.
đồng nghĩa childrenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của child
raising. ... Free Dictionary for word usage đồng nghĩa children, Synonym ...
Đồng nghĩa của raiseNghĩa là gì:
raise raise /reiz/. ngoại động
từ. nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên. to
raise one's glass to someone: nâng cốc ...