Đồng nghĩa của usesự dùng; cách dùng. to put to
use: đưa ra dùng · quyền dùng, quyền sử dụng. to have the
use of something: được quyền dùng cái gì · năng lực sử dụng. to lose the ...
Đồng nghĩa của usingNghĩa là gì: using
use /ju:s/. danh
từ. sự dùng; cách dùng. to put to
use: đưa ra dùng; in common
use: thường dùng; in
use: được dùng, thông dụng ...
Đồng nghĩa của usedNghĩa là gì:
used used /ju:zd/. tính
từ. thường dùng, đang dùng. cũ, đ dùng rồi (đồ vật).
used clothes: áo quần cũ. quen.
used to danger: quen
với nguy hiểm ...
Đồng nghĩa của usageCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
usage.
Trái nghĩa của useNghĩa là gì:
use use /ju:s/. danh
từ. sự dùng; cách dùng. to put to
use: đưa ra dùng; in common
use: thường dùng; in
use: được dùng, thông dụng; out of
use: ...
Đồng nghĩa của make use ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của make
use of.
đồng nghĩa với used toĐồng nghĩa của
used to ; Phó
từ. accustomed to acclimated familiar with ; Tính
từ. accustomed hardened inured schooled conditioned in the habit of ; Tính
từ.
Đồng nghĩa của used toPhó
từ. accustomed to acclimated familiar with ; Tính
từ. accustomed hardened inured schooled conditioned in the habit of ; Tính
từ. familiar at home au fait at ...
Đồng nghĩa của use upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
use up.
Đồng nghĩa của make good use ofCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của make good
use of.