Dictionary từ đồng nghĩa với term

Loading results
Đồng nghĩa của term
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của term.
Đồng nghĩa của terms
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của terms.
Đồng nghĩa của in term of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in term of.
Đồng nghĩa của long term
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của long term.
Đồng nghĩa của short term
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của short term.
Trái nghĩa của short term
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của short term.
Đồng nghĩa của come to terms with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come to terms with.
Đồng nghĩa của condition
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của condition. ... requirement prerequisite specification term restriction ...
Đồng nghĩa của semester
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của semester. ... Đồng nghĩa của semester. Danh từ. term course period quarter ...
Đồng nghĩa của umbrella
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của umbrella. ... term across the board inclusive wall-to-wall wall to wall the ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock