Dictionary từ đồng nghĩa với traveller

Loading results
Đồng nghĩa của traveller
người đi du lịch, người du hành · người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller) · (kỹ thuật) cầu lăn · to tip someone the traveller · traveller's tale.
Đồng nghĩa của traveler
người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi · người đi chào hàng · người Digan, người lang thang · cầu lăn ...
Trái nghĩa của travel
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... từ đồng nghĩa với traveller it is better to travel or to arrive nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của travelling
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... travelled Đồng nghĩa của traveller Đồng nghĩa của travellers Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của travelling alone
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của travelling alone.
Đồng nghĩa của commercial
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của commercial. ... commercial traveller: người đi chào hàng. danh từ.
Đồng nghĩa của coworker
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của coworker.
Đồng nghĩa của co worker
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của co worker. ... từ. quisling fellow traveller running dog team player ...
Sinonim dari travel
... bag Sinonim dari travel book traumatized synonym language:en travel synonym từ đồng nghĩa với traveller it is better to travel or to arrive nghĩa là gì.
Sinonimo di travel
... bag Sinonimo di travel book traumatized synonym language:en travel synonym từ đồng nghĩa với traveller it is better to travel or to arrive nghĩa là gì.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock