Đồng nghĩa của turn downCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
turn down.
Đồng nghĩa của turn offCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
turn off.
Đồng nghĩa của turned downCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
turned down.
Trái nghĩa của turn downCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
turn down.
Trái nghĩa của turned downĐộng
từ. accepted welcomed OKed took ; Động
từ. turned up ; Động
từ. taken ; Tính
từ. chosen cherished ;
Từ gần
nghĩa. turned in
turned off turned on turned on by ...
Đồng nghĩa của turnCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
turn.
Đồng nghĩa của turn backCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
turn back.
Đồng nghĩa của turn on... nghĩa của turn one off
turn downの反対語 trun off 反対語. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của turn on ...
Đồng nghĩa của turn upside downCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
turn upside
down.
Đồng nghĩa của turn upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
turn up.