Dictionary từ đồng nghĩa với turn up

Loading results
Từ đồng nghĩa của turn up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của turn up.
Từ đồng nghĩa của turn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của turn.
Từ trái nghĩa của turn up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của turn up.
Từ đồng nghĩa của turn to
Từ đồng nghĩa của turn to ; consult refer to fall back on resort to ; focus on give dig undertake ; ask argue brainstorm call in ...
Từ đồng nghĩa của show up - Synonym of polite
Tính từ. there with bells on made the scene within reach on the spot ; Động từ. highlight emphasise emphasize point up ; Động từ. come turn up arrive put in an ...
Từ đồng nghĩa của turn into
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ... Từ đồng nghĩa của turn nose up at Từ đồng nghĩa của turn of events. An turn ...
Từ đồng nghĩa của turn on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của turn on.
Từ đồng nghĩa của turn back
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của turn back.
Từ đồng nghĩa của pop up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của pop up.
Từ đồng nghĩa của sign in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... up turn up wind up at. Động từ. log in access begin commence gain access ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock