Dictionary từ đồng nghĩa vs gradually

Loading results
Từ đồng nghĩa của gradually
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của gradually.
Từ đồng nghĩa của gradual
a gradual change: sự thay đổi từ từ · gradual transition: sự quá độ dần dần · a gradual slope: dốc thoai thoải ...
Từ đồng nghĩa của gradually increasing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của gradually increasing.
Từ trái nghĩa của gradually
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của gradually.
Từ đồng nghĩa của steadily
vững, vững chắc, vững vàng · đều đặn, đều đều · kiên định, không thay đổi; trung kiên · vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh · đứng đắn, chín chắn ...
同义词 gradually
... gradually dong nghia voi tu nao từ đồng nghĩa vs gradually antonim gradually gradually đồng nghĩa với slowly hay steadily step by step dong nghia voi tu gi. An ...
Từ trái nghĩa của gradual
a gradual change: sự thay đổi từ từ · gradual transition: sự quá độ dần dần · a gradual slope: dốc thoai thoải ...
Từ đồng nghĩa của graduate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của graduate.
Từ đồng nghĩa của slowly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ... trái nghĩa với slowly trái nghĩa slowly. An slowly synonym dictionary is a ...
trái nghĩa với slowly - Synonym of treacherous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... đồng nghĩa với slowly hay steadily step by step dong nghia voi tu gi.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock