Đồng nghĩa của lack - Synonym of resourcefuldanh
từ. sự thiếu. the plant died for
lack of water ; ngoại động
từ. thiếu, không có. I
lack words to express my job ; nội động
từ. thiếu, không có (chỉ động tính ...
Đồng nghĩa của lack of formality - Synonym of hardyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
lack of formality.
Trái nghĩa của lackDanh
từ. abundance affluence enough excess plenty success sufficiency addition advantage enlargement expansion increase perfection extra lot plethora profusion ...
Đồng nghĩa của lack of educationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
lack of education.
Đồng nghĩa của shortagea shortage of staff: sự thiếu biến chế · a shortage of 100 tons: thiếu 100 tấn ...
Trái nghĩa của lackingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Trái nghĩa của lacking.
Đồng nghĩa của paucityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của paucity. ... scarcity rareness scantiness
lack rarity dearth scarceness ...
Đồng nghĩa của be short of - Synonym of neutralizerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của be short of.
lack Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
lack.
Đồng nghĩa của void - Synonym of consentingtrống, bỏ không, trống rỗng, khuyết. a void space: một khoảng trống; a void post: một chức vị khuyết ; không có. void of sense: không có
nghĩa lý gì ; (pháp lý) ...