Từ trái nghĩa của deterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của deter.
Từ đồng nghĩa của deterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của deter.
Từ trái nghĩa của detersCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của deters. ...
deter /di'tə:/ ngoại động từ. ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm ...
Từ trái nghĩa của deterredNghĩa là gì: deterred
deter /di'tə:/ ngoại động
từ. ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí. to
deter someone from doing ...
Từ trái nghĩa của deteriorateCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của deteriorate.
Từ trái nghĩa của stimulateTừ trái nghĩa của stimulate. Động từ. dampen block
discourage dissuade halt
stop bore delay depress
deter dishearten dull let go neglect release tyre tire calm ...
Từ trái nghĩa của enforceCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của enforce.
Từ trái nghĩa của disinterestCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của disinterest.
Từ trái nghĩa của motivateCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của motivate.
Từ trái nghĩa của compelCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của compel.