Đồng nghĩa của athleteCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của athlete.
Trái nghĩa của athleticCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của athletic.
Đồng nghĩa của athleticCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của athletic.
Trái nghĩa của athleteTrái nghĩa của athlete.
Từ gần
nghĩa.
athletes athletic athletically
athletic event athleticism athleticisms ...
Đồng nghĩa của sportswoman... Đồng nghĩa
của disc jockey Đồng nghĩa
của DJ Đồng nghĩa
của athletic supporter ... Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của mammalCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của mammal. ...
athlete Trái nghĩa
của carnal Trái nghĩa
của sexual Trái nghĩa
của ...
Trái nghĩa của part timeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của part time. ...
athlete Trái nghĩa
của enthusiast Trái nghĩa
của devotee Trái ...
Đồng nghĩa của part timeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của part time. ...
athlete Đồng nghĩa
của player Đồng nghĩa
của dilettante Đồng ...
Đồng nghĩa của jumperCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của jumper. ... Đồng nghĩa
của jumper. Danh từ.
athlete high jumper long jumper ...
Đồng nghĩa của playerCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của player. ... Danh từ. participant team member competitor contestant
athlete ...